Danh mục tin cảnh báo về TBT của các nước thành viên WTO trong tháng 06/2020 (từ ngày 16/06/2020 đến ngày 30/06/2020)
Lượt xem: 3313


STT Số TB Ngày TB Nước TB Sản phẩm/ Vấn đề TB
Từ ngày 16/06 đến 30/06/2020
1 G/TBT/N/ARE/476 16/06/2020 Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Sản phẩm bảo vệ sức khỏe (ICS 11.080, 13.340)
2 G/TBT/N/ARE/477 23/06/2020 Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Nhiên liệu (ICS 75.160)
3 G/TBT/N/ARE/478 23/06/2020 Vương quốc Ả Rập Thống Nhất Nhiên liệu (ICS 75.160)
4 G/TBT/N/ARG/398 17/06/2020 Argentina Cà phê và các chất thay thế cà phê (ICS 67.140.20)
5 G/TBT/N/BRA/1023 26/06/2020 Brazil Thức ăn gia súc (ICS 65.120)
6 G/TBT/N/BRA/1024 26/06/2020 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
7 G/TBT/N/BRA/1025 26/06/2020 Brazil Dược phẩm (ICS 11.120)
8 G/TBT/N/BRA/1026 26/06/2020 Brazil Not applicable
9 G/TBT/N/BRA/1027 26/06/2020 Brazil Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
10 G/TBT/N/BRA/1028 26/06/2020 Brazil Thực phẩm bao gói sẵn và chế biến sẵn (ICS 67.230)
11 G/TBT/N/BRA/1029 26/06/2020 Brazil Thiết bị y tế (ICS 11.040)
12 G/TBT/N/BRA/1030 29/06/2020 Brazil Dược phẩm ( HS Code(s): 3003; 3004; 3005; 2941)
13 G/TBT/N/BRA/1031 29/06/2020 Brazil Dược phẩm ( HS Code(s): 3003; 3004; 3005; 2941)
14 G/TBT/N/BRA/1032 29/06/2020 Brazil Dược phẩm ( HS Code(s): 2941; 3003; 3004; 3005; 3006)
15 G/TBT/N/CAN/613 30/06/2020 Canada Thông tin vô tuyến (ICS 33.060)
16 G/TBT/N/CHN/1426 17/06/2020 Trung Quốc Máy bay và tàu vũ trụ (ICS 49.020)
17 G/TBT/N/CHN/1427 17/06/2020 Trung Quốc Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
18 G/TBT/N/CHN/1428 17/06/2020 Trung Quốc Phương tiện giao thông đường bộ (ICS 43.020)
19 G/TBT/N/CHN/1429 17/06/2020 Trung Quốc Toa tàu đường sắt (ICS 45.060.01)
20 G/TBT/N/CRI/187 30/06/2020 Costa Rica Thuốc bảo vệ thực vật (ICS 65.100)
21 G/TBT/N/ECU/483 26/06/2020 Ecuador Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ (ICS 75.140)
22 G/TBT/N/ECU/484 26/06/2020 Ecuador Thiết bị đun nước nóng (ICS 91.140.65)
23 G/TBT/N/ECU/485 26/06/2020 Ecuador Thiết bị chăm sóc toàn thân (ICS 97.170)
24 G/TBT/N/ECU/486 26/06/2020 Ecuador Bột ca cao (ICS 67.140.30; 67.190)
25 G/TBT/N/ECU/487 26/06/2020 Ecuador Bếp điện (ICS 97.100.10)
26 G/TBT/N/ECU/488 26/06/2020 Ecuador Thiết bị y tế khác (ICS 11.040.99)
27 G/TBT/N/ECU/489 26/06/2020 Ecuador Tiệt khuẩn và khử trùng (ICS 11.080)
28 G/TBT/N/EU/723 17/06/2020 EU Thực phẩm (ICS 67.040)
29 G/TBT/N/EU/724 23/06/2020 EU Sản phẩm diệt khuẩn (ICS 71.080.40)
30 G/TBT/N/FIN/77 30/06/2020 Phần Lan Sản phẩm xây dựng
31 G/TBT/N/FIN/78 30/06/2020 Phần Lan Sản phẩm xây dựng
32 G/TBT/N/FIN/79 30/06/2020 Phần Lan Sản phẩm xây dựng
33 G/TBT/N/FIN/80 30/06/2020 Phần Lan Sản phẩm xây dựng
34 G/TBT/N/IDN/128 23/06/2020 Indonesia Phân bón (ICS 65.080)
35 G/TBT/N/JPN/665 18/06/2020 Nhật Bản Nước uống (ICS 13.060.20)
36 G/TBT/N/KOR/901 19/06/2020 Hàn Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040)
37 G/TBT/N/MAR/31 26/06/2020 Morocco Thiết bị bảo vệ (ICS 13.340)
38 G/TBT/N/MEX/467 16/06/2020 Mexico Khung xe và bộ phận khung (ICS 43.040.60)
39 G/TBT/N/NIC/162 18/06/2020 Nicaragua Dược phẩm (ICS 11.120.01)
40 G/TBT/N/PAN/109 29/06/2020 Panama Thuốc chữa bệnh (ICS 11.120.10)
41 G/TBT/N/PER/122 24/06/2020 Peru Xi măng. Bê tông và sản phẩm bê tông (ICS 91.100.10; 91.100.30)
42 G/TBT/N/TPKM/418 22/06/2020 Đài Bắc, Trung Quốc Thành phần sử dụng trong thực phẩm (ICS 67.040)
43 G/TBT/N/TPKM/419 22/06/2020 Đài Bắc, Trung Quốc Thành phần sử dụng trong thực phẩm (ICS 67.040)
44 G/TBT/N/TPKM/420 29/06/2020 Đài Bắc, Trung Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.100.20)
45 G/TBT/N/TPKM/421 30/06/2020 Đài Bắc, Trung Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040)
46 G/TBT/N/TPKM/422 30/06/2020 Đài Bắc, Trung Quốc Thiết bị y tế (ICS 11.040)
47 G/TBT/N/UGA/1211 17/06/2020 Uganda Ớt khô (ICS 67.220)
48 G/TBT/N/UGA/1212 22/06/2020 Uganda Thủy sản và sản phẩm thủy sản (ICS 67.120.30)
49 G/TBT/N/UGA/1213 29/06/2020 Uganda Da thuộc và da lông thú (ICS 59.140.30)
50 G/TBT/N/UGA/1214 29/06/2020 Uganda Da thuộc và da lông thú (ICS 59.140.30)
51 G/TBT/N/USA/1628 16/06/2020 Hoa Kỳ Các chất hóa học (ICS 13.020; 71.020; 71.100)
52 G/TBT/N/USA/1629 26/06/2020 Hoa Kỳ Hóa chất độc hại đối với trẻ em (ICS 13.120; 71.100; 97.190)

Nguồn: http://chicuctdc.baria-vungtau.gov.vn/


Thống kê truy cập
  • Đang online: 13
  • Hôm nay: 2442
  • Trong tuần: 19 044
  • Tất cả: 4387617